Có 2 kết quả:
沒齒難忘 mò chǐ nán wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄋㄢˊ ㄨㄤˋ • 没齿难忘 mò chǐ nán wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄋㄢˊ ㄨㄤˋ
mò chǐ nán wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄋㄢˊ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to forget even after one's teeth fall out (idiom); to remember a benefactor as long as one lives
(2) undying gratitude
(2) undying gratitude
Bình luận 0
mò chǐ nán wàng ㄇㄛˋ ㄔˇ ㄋㄢˊ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hard to forget even after one's teeth fall out (idiom); to remember a benefactor as long as one lives
(2) undying gratitude
(2) undying gratitude
Bình luận 0